Có 2 kết quả:
杀人放火 shā rén fàng huǒ ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄈㄤˋ ㄏㄨㄛˇ • 殺人放火 shā rén fàng huǒ ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄈㄤˋ ㄏㄨㄛˇ
shā rén fàng huǒ ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄈㄤˋ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to kill and burn (idiom); murder and arson
Bình luận 0
shā rén fàng huǒ ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄈㄤˋ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to kill and burn (idiom); murder and arson
Bình luận 0