Có 2 kết quả:

杀人放火 shā rén fàng huǒ ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄈㄤˋ ㄏㄨㄛˇ殺人放火 shā rén fàng huǒ ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄈㄤˋ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to kill and burn (idiom); murder and arson

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to kill and burn (idiom); murder and arson

Bình luận 0